Mô phỏng khoản vay :
1. Hạn mức vay 15.000.000 - 500.000.000
2. Thời gian vay linh hoạt từ 12 đến 60 tháng
3. Lãi suất chỉ từ 0,6 % / tháng
+ Thời gian vay tối thiểu từ 12 tháng
+ Thời gian vay tối đa 60 tháng
+ Nhận tiền ngay trong 24- 48 giờ
+ Lãi suất tối đa 1,7% ( Không phụ phí phát sinh , khách hàng không phải trả bât kỳ khoản phí nào khác )
ƯU ĐIỂM GÓI VAY
• Không thu bất kỳ loại phí nào
• Bảo mật thông tin khoản vay, hỗ trợ giấu gia đình, công ty…
• Duyệt hồ sơ nhanh chóng theo yêu cầu khách hàng, thủ tục đơn giản, không cần thế chấp tài sản
ĐIỀU KIỆN VAY
- Là công dân Việt Nam độ tuổi từ 21 trở lên
- Khách hàng làm việc tại công ty, bệnh viện, trường học, nhà nước… hoặc tự kinh doanh có tham gia BH nhân thọ
- Không có lịch sử tín dụng nợ xấu, trả chậm từ 30 ngày trở lên
VÍ DỤ VỀ KHOẢN VAY
- Khoản vay 100 triệu trong 48 tháng với lãi suất là 0.8%/tháng .
- Số tiền gốc hàng tháng: 100 triệu : 48 tháng = 2.084.000 đ
- Số tiền lãi hàng tháng: 100 triệu x 0.8% = 800.000 đ
- Tổng số tiền phải trả hàng tháng: tiền gốc + tiền lãi/tháng
= 2.084.000 + 800.000 = 2.884.000 đ
BẢNG MINH HỌA TÍNH LÃI VÀ GỐC KHOẢN VAY ( ví dụ : Tiền lãi được tính theo dư nợ giảm dần do đó nếu như khách hàng trả nợ đúng hạn thì số tiền lãi phải trả có xu hướng giảm dần theo thời gian. Giả sử chị Nguyễn Hoa My được duyệt vay số tiền 80 triệu .
Lãi suất áp dụng là 0,75% , thời gian vay vốn là 36 tháng , áp dụng phương thức trả góp đều hàng tháng, lãi trên dư nợ giảm dần. Như vậy số tiền phải trả hàng tháng gồm lãi và gốc chị M phải trả là 2.812.563 VNĐ. Số tiền phải trả chi tiết được tính trong bảng sau:
Kỳ hạn trả nợ |
Số tiền trả hàng tháng |
Tiền lãi |
Tiền gốc |
Dư nợ |
Tháng 1 |
2.812.563 |
1.066.667 |
1.745.896 |
78.254.104 |
Tháng 2 |
2.812.563 |
1.043.388 |
1.769.175 |
76.484.929 |
Tháng 3 |
2.812.563 |
1.019.799 |
1.792.764 |
74.692.166 |
Tháng 4 |
2.812.563 |
995.896 |
1.816.667 |
72.875.499 |
Tháng 5 |
2.812.563 |
971.673 |
1.840.889 |
71.034.609 |
Tháng 6 |
2.812.563 |
947.128 |
1.865.435 |
69.169.175 |
Tháng 7 |
2.812.563 |
922.256 |
1.890.307 |
67.278.868 |
Tháng 8 |
2.812.563 |
897.052 |
1.915.511 |
65.363.357 |
.......... |
.......... |
.......... |
....... |
........... |
Tháng 34 |
2.812.563 |
109.568 |
2.702.995 |
5.514.590 |
Tháng 35 |
2.812.563 |
73.528 |
2.739.035 |
2.775.555 |
Tháng 36 |
2.812.563 |
37.007 |
2.775.555 |
0 |